企业名称
CôNG TY TNHH VĩNH LâM
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 33条
33
交易次数
2
产品编码
1
贸易伙伴
18163.35
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170718 |
进口商 | CôNG TY TNHH VĩNH LâM |
进口商代码 | 1001106385 |
海关代码 | 3 |
进口商地址 | - |
供应商 | GAIN JOLLY INC |
供应商地址 | NO.5-66, ZHONGHE RD CAOTUN TOWNSHIP NANTOU COUNTY 542 TAIWAN |
承运人 | PRINCESS OF LUCK S112 |
运输方式 | S |
装运港 | FUZHOU |
目的港 | TAN CANG HAI PHONG |
原产国 | china |
海关 | CANGHPKVII |
商品编码 | 44219099 |
商品描述 | Que xiên bằng trúc BS-N12025, dài 12,0cm, đường kính 2,5mm译 |
数量 | 5 |
数量单位 | UNK |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 201 |
美元单价(总价/数量) | 40.2 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | CFR |
税 金(VND) | 4562700 |
运输方式 | S |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及2个商品编码,
交易记录33条,
贸易总金额$18163.35,
有1个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个港口发出,其中0由FUZHOU发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵1个港口,其中0运抵TAN CANG HAI PHONG。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170718 | - |
Que xiên bằng trúc BS-N12025, dài 12,0cm, đường kính 2,5mm |
20170718 | - |
Que xiên bằng trúc BS-L120, dài 12,0cm, đường kính 7,0mm (2,0mm) |
20170718 | - |
Đồ thủ công mỹ nghệ (Nồi hấp bằng trúc BM-153, đường kính 15,3cm, cao 14,3cm, hàng mới 100%) |
20170718 | - |
Đồ thủ công mỹ nghệ ( Nồi hấp bằng trúc BM-254, đường kính 25,4cm, cao 17,0cm, hàng mới 100%) |
20170718 | - |
Que xiên bằng trúc BS-T90, dài 9,0cm, đường kính 10,0mm(2,0mm) (dùng xiên thực phẩm, hàng mới 100%) |
20170717 | - |
Que xiên bằng trúc BS-N12025, dài 12,0cm, đường kính 2,5mm |
20170717 | - |
Que xiên bằng trúc BS-N15025, dài 15,0cm, đường kính 2,5mm |
20170718 | - |
Nồi hấp bằng trúc BM-203, đường kính 20,3cm, cao 16,0 cm |
20170718 | - |
Que xiên bằng trúc BS-L105, dài 10,5cm, đường kính 7,0mm (2,0mm) |
20170718 | - |
Que xiên bằng trúc BS-N12025, dài 12,0cm, đường kính 2,5mm (dùng xiên thực phẩm, hàng mới 100%) |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司